Kết quả tra cứu ngữ pháp của いかりくるう
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …