怒り狂う
いかりくるう「NỘ CUỒNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Nổi điên lên; tức điên lên

Bảng chia động từ của 怒り狂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 怒り狂う/いかりくるうう |
Quá khứ (た) | 怒り狂った |
Phủ định (未然) | 怒り狂わない |
Lịch sự (丁寧) | 怒り狂います |
te (て) | 怒り狂って |
Khả năng (可能) | 怒り狂える |
Thụ động (受身) | 怒り狂われる |
Sai khiến (使役) | 怒り狂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 怒り狂う |
Điều kiện (条件) | 怒り狂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 怒り狂え |
Ý chí (意向) | 怒り狂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 怒り狂うな |
いかりくるう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いかりくるう
怒り狂う
いかりくるう
nổi điên lên
いかりくるう
cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê
Các từ liên quan tới いかりくるう
land, sea, and air
land and sea
land and sea
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài, đổi, đổi chác, trao đổi, đổi ra được, ngang với, chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
land, seand air forces
phu, cu li
quy hoạch thành phố
green algae