Kết quả tra cứu ngữ pháp của いかり足
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
ばかりだ
Vừa mới...