Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足がかり あしがかり
Dấu chân
足掛かり あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
足りない たりない
không đủ, thiếu
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
物足りない ものたりない
không thỏa mãn; không vừa lòng
煽り足 あおりあし
Quạt chân (trong khi bơi); chân vịt.
荷足り にたり
xà lan
足触り あしざわり
cảm giác của chân (chạm vào một cái gì đó)