Kết quả tra cứu ngữ pháp của いかれてる
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng