Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮かれて うかれている
Vui vẻ, hưng phấn
枯れ果てる かれはてる
khô héo
照れる てれる
ngượng ngùng; lúng túng
疲れ果てる つかれはてる
kiệt sức; mệt nhoài
手に入れる てにいれる
Vào tay, có được, đặt được
手を入れる てをいれる
sửa chữa
いかれる
đánh ngã; hớp hồn
高が知れている たかがしれている こうがしれている
để không đạt tới nhiều