Kết quả tra cứu ngữ pháp của いがらしみきお
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...