Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いがらしみきお
rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm
hoàng đế
しおらしい しおらしい
nhu mì, dịu dàng, khiêm tốn, ngọt ngào
南大頭 みなみおおがしら ミナミオオガシラ
brown tree snake (Boiga irregularis)
thật; xác thực, đáng tin
らくがき落とし らくがきおとし
dung dịch tẩy vết bẩn trên tường
お神酒上がらぬ神はない おみきあがらぬかみはない
ngay cả các vị thần cũng uống rượu ( vì vậy con người uống rượu là việc đương nhiên )
意味が通らない いみがとおらない
(thì) khó hiểu; không có ý nghĩa