Kết quả tra cứu ngữ pháp của いきづかい
N4
づらい
Khó mà...
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể