息遣い
Thở; hơi thở

いきづかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきづかい
息遣い
いきづかい
thở
いきづかい
sự thở, sự hô hấp, hơi thở.
Các từ liên quan tới いきづかい
đống rác bếp
giày, sắt bị móng, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), vật hình giày, tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô, ở vào tình cảnh của ai, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, phê bình đúng, phê bình phải, thay thế ai, đó lại là vấn đề khác, pinch, đi giày, đóng móng, bịt
hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ, nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ
làm yên lòng; làm vững dạ
buồn rầu, ủ r
áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike