Kết quả tra cứu ngữ pháp của いきなりあなたに恋している
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...