Các từ liên quan tới いきなりあなたに恋している
知り合いになる しりあいになる
làm thân.
知合いになる しりあいになる
quen
当てにならない あてにならない
không được dựa vào, không được tính vào
相手にしない あいてにしない
không giao dịch với ai đó
あるに違いない あるにちがいない
chắc chắn rằng
飽き足らない あきたらない あきたりない
không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng, xoàng, thường
金縛りになっている かなしばりになっている
để (thì) bị ràng buộc xuống với tiền; để là bàn tay và bàn chân ranh giới
取るに足りない とるにたりない
vớ vẩn, không có giá trị, không đáng nói, không đáng bàn