Kết quả tra cứu ngữ pháp của いきぬく
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....