生き抜く
Sống qua (kỷ nguyên)
Sống sót (qua chiến tranh)

Bảng chia động từ của 生き抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生き抜くぐ/いきぬくぐ |
Quá khứ (た) | 生き抜くいだ |
Phủ định (未然) | 生き抜くがない |
Lịch sự (丁寧) | 生き抜くぎます |
te (て) | 生き抜くいで |
Khả năng (可能) | 生き抜くげる |
Thụ động (受身) | 生き抜くがれる |
Sai khiến (使役) | 生き抜くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生き抜くぐ |
Điều kiện (条件) | 生き抜くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 生き抜くげ |
Ý chí (意向) | 生き抜くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 生き抜くぐな |
いきぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきぬく
生き抜く
いきぬく
sống sót (qua chiến tranh)
いきぬく
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được.
Các từ liên quan tới いきぬく
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục
bộ thông gió, máy thông gió; quạt, cửa sổ thông gió, cửa thông hơi
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết, cao, trích, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), chiết
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết, cao, trích, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), chiết
dụng cụ cắt
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
ぬきで ぬきで
Không có gì đó