Kết quả tra cứu ngữ pháp của いきのお
N4
おきに
Cứ cách
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ