いきのお
Sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại, nhân sinh, vật sống; biểu hiện của sự sống, large, thoát được an toàn, để thoát chết, dù chết, làm cho hồi tỉnh, hồi tỉnh, hồi sinh, chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế, xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên, lúc sinh thời, lúc tuổi thanh xuân, see, single, giết ai, tự tử, tự sát, tự vẫn, truyền thần, như thật

いきのお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきのお
いきのお
sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại, nhân sinh, vật sống
息の緒
いきのお いきのを
cuộc sống
Các từ liên quan tới いきのお
rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
気の大きい きのおおきい
rộng lượng
sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò, ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ)
気の多い きのおおい
hay thay đổi, không kiên định
có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm