Kết quả tra cứu ngữ pháp của いくいくたる
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
にくい
Khó...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...