いくいくたる
Thơm

いくいくたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いくいくたる
いくいくたる
thơm
郁郁たる
いくいくたる
thơm
Các từ liên quan tới いくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
có nhiều chân, động vật nhiều chân
vóc người, sự tiến triển; mức phát triển
nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
giving two or three light tugs (or pushes)
言いくるめる いいくるめる
thuyết phục đối phương
vài, riêng, cá nhân; khác nhau