Kết quả tra cứu ngữ pháp của いくらかの
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên