いくらかの
Nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), là, ra trò, một ít (người, cái gì), và còn nhiều hơn thế nữa, đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng

Từ đồng nghĩa của いくらかの
adjective
いくらかの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いくらかの
いくらかの
nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), là, ra trò, một ít (người, cái gì), và còn nhiều hơn thế nữa, đến một chừng mực nào đó
幾らかの
いくらかの
vài (kẻ)
Các từ liên quan tới いくらかの
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), là, ra trò, một ít (người, cái gì), và còn nhiều hơn thế nữa, đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng
いくつかの理由から いくつかのりゆうから
vì một vài lý do...
only, just
酪農家 らくのうか
người sản xuất bơ sữa
biếng nhác; lười nhác; không mục đích; vu vơ.
蝸角の争い かかくのあらそい
tranh cãi về những vấn đề tầm thường, làm chuyện tầm phào
chính phủ lập sẵn