Kết quả tra cứu ngữ pháp của いけにえ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì