いけにえ
Người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội

Từ đồng nghĩa của いけにえ
noun
いけにえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いけにえ
いけにえ
người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội
生け贄
いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.
Các từ liên quan tới いけにえ
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa
考えにふける かんがえにふける
suy nghĩ thấu đáo
見えにくい みえにくい
khó nhìn, bị che khuất
miền tây bắc, phía tây bắc
教えにくい おしえにくい
khó dạy.
考えにくい かんがえにくい
khó nghĩ
ゆえに (∴) ゆえに (∴)
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
に加え にくわえ
ngoài ra; thêm vào đó.