Kết quả tra cứu ngữ pháp của いごこちがわるい
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
がち
Thường/Hay
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện