Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居心地が悪い
いごこちがわるい
bực bội, khó chịu
bất tiện, không tiện, không thoải mái
いごこちがよい
kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào
いごこち
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, tiện nghi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
くちがわるい
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
蛇いちご へびいちご ヘビイチゴ くちなわいちご
dâu rắn (Duchesnea chrysantha), loại dâu Tây hay dụ rắn đến ăn
いごこちのよい
手ごわい てごわい
Xương, khó ăn; khó nhằn
居心地がいい いごこちがいい いごこちがよい
thoải mái, dễ chịu
野いちご のいちご ノイチゴ
dâu rừng (Fragaria vesca)
Đăng nhập để xem giải thích