Kết quả tra cứu ngữ pháp của いじわるい
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
終わる
Làm... xong
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...