意地悪い
Xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng

いじわるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いじわるい
意地悪い
いじわるい
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu.
いじわるい
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu.
Các từ liên quan tới いじわるい
底意地悪い そこいじわるい
hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù
hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù
sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình
phân giống
lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại, thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc, âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại
vị ngon, mùi thơm; mùi vị, hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt
chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, (từ cổ, nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm