Kết quả tra cứu ngữ pháp của いすうせい
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
やすい
Dễ...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N5
たいです
Muốn
N3
せいぜい
Tối đa/Cùng lắm/Nhiều nhất cũng chỉ