いすうせい
Heteroploidy

いすうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いすうせい
いすうせい
heteroploidy
異数性
いすうせい
thể dị bội
Các từ liên quan tới いすうせい
倍数性 ばいすうせい
polyploidy
半倍数性 はんばいすうせい
thể đơn bội
tính thấm, độ thấm từ
ハレーすいせい ハレーすいせい
Sao chổi Halley
hợp pháp, theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật
tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
cost of living index
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng