Kết quả tra cứu ngữ pháp của いたがこい
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
~がい
Đáng...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...