いたがこい
Sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, ; sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)

いたがこい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いたがこい
いたがこい
sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau,
板囲い
いたがこい いたかこい
rào chắn quanh bằng các tấm ghép
Các từ liên quan tới いたがこい
protege
いたこ イタコ
necromancer (esp. a blind female in northeastern Honshu), medium, shaman
言いがたい いいがたい いいにくい
khó nói
chế độ ngoại hôn
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
kỹ thuật
không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ, nghĩa cổ)
koi-koi, koi koi, card game played with a hanafuda deck