Kết quả tra cứu ngữ pháp của いたずらがき
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...