いたずらがき
Chữ viết vội vàng
Grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)

いたずらがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いたずらがき
いたずらがき
chữ viết vội vàng
悪戯書き
いたずらがき
chữ viết vội vàng
いたずら書き
いたずらがき
sự vẽ bậy
Các từ liên quan tới いたずらがき
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt, chịu thương chịu khó làm cái gì, quấy rầy ai, chọc tức ai, làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn
徒ら いたずら
Lãng phí, vô ích
図柄 ずがら
thiết kế; mẫu; mô hình
月足らず つきたらず
sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
悪戯 いたずら いたづら
nghịch ngợm
傷が痛む きずがいたむ
xót thương.