Kết quả tra cứu ngữ pháp của いたずら好き
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...