Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いたずら好き
いたずらずき
tinh nghịch
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
いたずら書き いたずらがき
sự vẽ bậy
好き好き すきずき
争い好き あらそいずき あらそいすき
hay gây gỗ, hay sinh sự, thích gây gỗ
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
きれい好き きれいずき
tình yêu của sự sạch sẽ, thích giữ cho mọi thứ sạch sẽ, gọn gàng
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
好き嫌い すききらい
ý thích; sở thích; sự thích và ghét; sự thích và không thích.
Đăng nhập để xem giải thích