Kết quả tra cứu ngữ pháp của いたんし
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì