Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いたんし
dị giáo
異端視
いたんしゃ
người theo dị giáo
異端者 いたんしゃ
異端審問 いたんしんもん
sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
兵站支援 へいたんしえん
logistical hỗ trợ
間違いやすい端子 まちがいやすいたんし
Đầu cốt dễ nhầm
採炭所 さいたんじょ さいたんしょ
nơi khai thác than
しめんたい
khối bốn mặt, tứ diện
たんし
đơn t