Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちあわせ
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...