位置合わせ
いちあわせ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
Sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

Bảng chia động từ của 位置合わせ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位置合わせする/いちあわせする |
Quá khứ (た) | 位置合わせした |
Phủ định (未然) | 位置合わせしない |
Lịch sự (丁寧) | 位置合わせします |
te (て) | 位置合わせして |
Khả năng (可能) | 位置合わせできる |
Thụ động (受身) | 位置合わせされる |
Sai khiến (使役) | 位置合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位置合わせすられる |
Điều kiện (条件) | 位置合わせすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 位置合わせしろ |
Ý chí (意向) | 位置合わせしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 位置合わせするな |
いちあわせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちあわせ
位置合わせ
いちあわせ
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
いちあわせ
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
Các từ liên quan tới いちあわせ
on hand
sự đọ sức,cuộc gặp gỡ,sự chạm trán,cuộc đọ sức,đọ sức với,chạm trán,sự bắt gặp,gặp thình lình,cuộc đấu,sự gặp gỡ,bắt gặp,cuộc chạm trán,sự gặp phải,đấu với
đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, O.P, bên tay phải diễn viên
gỗ dán
待ち合わせ まちあわせ
cuộc hẹn
打ち合わせ うちあわせ
cuộc họp; cuộc gặp gỡ
持ち合わせ もちあわせ
trên (về) bàn tay; trong kho
máu.