Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちえんさつ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Đánh giá
いささか
Hơi