Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一円札
いちえんさつ
1 đồng yên thông báo
1 yen bill
いちえんきさん
monobasic acid
かんせつさつえい
phép nghiệm hùynh quang
さえつ
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
えんちん
cặn, cáu, (địa lý, địa chất) trầm tích
つちくさい
mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều, người quê mùa
ディーディーアールスリーいちさんさんさん
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
えいち
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
「NHẤT VIÊN TRÁT」
Đăng nhập để xem giải thích