Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちげんか
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
げ
Có vẻ
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
上げる
Làm... xong
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho