Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちご (ゆずの曲)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như