Các từ liên quan tới いちご (ゆずの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ゆず茶 ゆずちゃ
citron tea
湯水のごとく ゆみずのごとく
Như nước,
野いちご のいちご ノイチゴ
dâu rừng (Fragaria vesca)
ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể
蛇いちご へびいちご ヘビイチゴ くちなわいちご
dâu rắn (Duchesnea chrysantha), loại dâu Tây hay dụ rắn đến ăn
ちけいず ちけいず
bản đồ địa hình