Các từ liên quan tới いちご (ゆずの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
湯水のごとく ゆみずのごとく
Như nước,
ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể
ゆず茶 ゆずちゃ
trà yuja; trà cam quýt
xinh xinh,bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì,nghịch cái kiểu trẻ con,nhỏ,nghĩa mỹ),trẻ thơ,trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm,phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì,người yêu,bó chân bó tay ai,làm ra vẻ trẻ con,có vẻ trẻ con,con gái,(từ mỹ,đứa bé mới sinh,có tính trẻ con,người tính trẻ con
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
sự dính kết, chấp dính