Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちじていし
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận