一時停止
Đình chỉ 1 thời gian
Tạm dừng

Bảng chia động từ của 一時停止
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一時停止する/いちじていしする |
Quá khứ (た) | 一時停止した |
Phủ định (未然) | 一時停止しない |
Lịch sự (丁寧) | 一時停止します |
te (て) | 一時停止して |
Khả năng (可能) | 一時停止できる |
Thụ động (受身) | 一時停止される |
Sai khiến (使役) | 一時停止させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一時停止すられる |
Điều kiện (条件) | 一時停止すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一時停止しろ |
Ý chí (意向) | 一時停止しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一時停止するな |
いちじていし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちじていし
一時停止
いちじていし
Đình chỉ 1 thời gian
いちじていし
sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại
Các từ liên quan tới いちじていし
từ điển địa lý
day's journey
nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, (địa lý, địa chất) đại cổ sinh, bộ pin, hội nghị tuyển lựa ứng cử viên, điều đầu tiên, điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản, màu gốc, địa chất) đại cổ sinh
đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong
quả vả; quả sung
đáng kể, lớn lao, nhiều