Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちずける
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...