位置付ける
Đặt tại vị trí, định vị

Từ đồng nghĩa của 位置付ける
Bảng chia động từ của 位置付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位置付ける/いちづけるる |
Quá khứ (た) | 位置付けた |
Phủ định (未然) | 位置付けない |
Lịch sự (丁寧) | 位置付けます |
te (て) | 位置付けて |
Khả năng (可能) | 位置付けられる |
Thụ động (受身) | 位置付けられる |
Sai khiến (使役) | 位置付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位置付けられる |
Điều kiện (条件) | 位置付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 位置付けいろ |
Ý chí (意向) | 位置付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 位置付けるな |
いちずける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちずける
位置付ける
いちづける いちずける
đặt tại vị trí, định vị
いちずける
hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội
Các từ liên quan tới いちずける
ちけいず ちけいず
bản đồ địa hình
bản đồ địa hình nổi
一字削る いちじけずる
để xóa một bức thư
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
いけず いけず
không tử tế
ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt, làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại, cho nhỏ giọt; chắt bóp
keo kiệt
hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp thành hàng ngũ, xếp vào loại, xếp vào hàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn, được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được