Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちばん暗いのは夜明け前
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N5
てはいけない
Không được làm
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp