Các từ liên quan tới いちばん暗いのは夜明け前
夜明け前が一番暗い よあけまえがいちばんくらい
it's always darkest before the dawn, the darkest hour is just before the dawn
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
暗夜 あんや
đêm tối
夜暗 やあん よやみ よるくら
dead of night
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
明暗 めいあん
tối và sáng; sự sáng tối.