Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちばん近くにいてね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
にくい
Khó...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung